Vít đóng tàu là một thuật ngữ chuyên ngành dùng chỉ vít đặc biệt. Các tên gọi khác của vít đóng tàu: Ốc vít tàu biển, Bulong đóng tàu, Vít chống ăn mòn….
Vít đóng tàu
Đặc điểm nổi bật của vít đóng tàu
- Chất liệu: Thường được làm từ thép không gỉ (inox) hoặc các hợp kim đặc biệt có khả năng chống ăn mòn tốt như đồng thau, hợp kim nhôm.
- Hình dạng: Có nhiều hình dạng khác nhau, tùy thuộc vào vị trí lắp đặt và chức năng.
- Kích thước: Đa dạng về kích thước để phù hợp với nhiều loại kết cấu tàu khác nhau.
- Độ bền cao: Chịu được lực kéo, lực cắt lớn và các tác động từ môi trường biển như muối, độ ẩm cao.
- Chống ăn mòn: Được phủ lớp bảo vệ chống ăn mòn để tăng tuổi thọ.

- Đầu lục giác: Dễ dàng siết chặt bằng cờ lê hoặc tô vít lục giác.
- Thân ren: Tạo ma sát, giúp cố định chắc chắn khi vặn vào vật liệu.
- Đuôi vít nhọn: Dễ dàng xuyên qua vật liệu.
Ưu điểm của vít tàu
- Độ bền cao: Được làm từ thép không gỉ, vít phong chịu được lực tác động lớn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Tính thẩm mỹ: Đầu lục giác và thân trơn bóng tạo nên vẻ ngoài gọn gàng, chuyên nghiệp.
- Ứng dụng đa dạng: Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như đóng tàu, xây dựng, cơ khí, nội thất…
Ứng dụng của vít phong
- Ngành gỗ: Liên kết các tấm gỗ, khung gỗ, tạo nên các sản phẩm nội thất bền vững.
- Ngành đóng tàu: Sử dụng để cố định các bộ phận tàu, đảm bảo độ chắc chắn của kết cấu.
- Xây dựng: Lắp đặt các thiết bị, cố định vật liệu xây dựng trên tường, trần nhà.
- Cơ khí: Liên kết các chi tiết máy, tạo nên các sản phẩm cơ khí chính xác.
Các loại vít phong phổ biến
- Vít phong inox 304: Chống gỉ sét tốt, thường dùng trong môi trường ẩm ướt.
- Vít phong mạ kẽm: Tăng khả năng chống ăn mòn, giá thành rẻ hơn.
- Vít phong đen: Sử dụng cho các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Vít tàu đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự an toàn và bền vững của các con tàu. Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại vít sẽ giúp kéo dài tuổi thọ của tàu và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Tại sao vít tàu lại có nhiều tên gọi khác nhau?
- Khác biệt về vùng miền: Tùy thuộc vào từng vùng miền, người ta có những cách gọi khác nhau cho cùng một loại vật liệu.
- Khác biệt về ngành nghề: Mỗi ngành nghề có những thuật ngữ chuyên ngành riêng, dẫn đến sự khác biệt trong cách gọi tên.
- Đặc điểm của sản phẩm: Tên gọi có thể nhấn mạnh vào chất liệu, hình dạng, kích thước hoặc ứng dụng của sản phẩm.
>>> Hotline: 0858 859 106