Thanh ren inox 304

Thanh ren inox 304/ inox 201/ inox 316 – Giá tyren tại xưởng Vĩnh Lộc, Bình Chánh. Bảng giá bán mới nhất ty ren suốt inox 304 năm 2025 – 2026

thanh-ren-inox-304

Thanh ren inox 304

Tiêu chuẩn và kích thước tyren inox 304

Ty ren Inox 304 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như DIN 975 (Đức), ASTM A193 (Hoa Kỳ), và ISO.

Đường kính (phi):

  • Phổ biến nhất là các kích thước ren hệ mét như M6, M8, M10, M12, M14, M16, M20, M24…
  • Các kích thước này tương ứng với đường kính ngoài của thanh ren tính bằng milimét (mm).

Chiều dài: Tiêu chuẩn thường là 1 mét (1000mm), nhưng có thể được sản xuất với chiều dài khác theo yêu cầu của dự án.

Bước ren: Tuân theo tiêu chuẩn ren hệ mét, ví dụ M8 có bước ren 1.25mm, M12 có bước ren 1.75mm.

Những điểm nổi bật ty inox mà bạn nên sử dụng tyren

Các điểm nổi bậc đó là:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Với hàm lượng Crom (~18%) và Niken (~8%) cao. Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn hiệu quả trong nhiều môi trường, bao gồm môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ và nước biển.

  • Độ bền và chịu lực tốt: Mặc dù không được phân loại theo cấp bền như thép carbon. Inox 304 có giới hạn bền kéo trung bình từ 520 MPa đến 750 MPa, cho phép nó chịu được tải trọng đáng kể.

  • Tính thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, không bị xuống màu theo thời gian, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu vẻ ngoài sạch đẹp.

  • Chịu nhiệt tốt: Inox 304 có thể duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, lên đến 870°C.

Ti-ren-nhuyễn

Bảng so sáng tyren xi mạ và inox

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết dựa trên các tiêu chí quan trọng nhất tyren

Tiêu chí Ty ren xi mạ Ty ren Inox
Vật liệu Thép carbon thông thường (như CT3, SS400, Q235) được phủ một lớp kẽm bên ngoài. Thép không gỉ (Inox), phổ biến nhất là Inox 304.
Cấp bền Đa dạng, phổ biến là 4.6, 4.8, 5.6. Có thể có cấp bền cao hơn như 8.8, 10.9.

Không có cấp bền theo tiêu chuẩn của thép carbon.

Độ bền kéo trung bình của Inox 304 từ 520 MPa đến 750 MPa.

Khả năng chống ăn mòn

Tùy thuộc vào phương pháp mạ:

• Mạ điện phân: Chống ăn mòn kém, lớp mạ mỏng, chỉ phù hợp môi trường khô ráo, trong nhà.

• Mạ nhúng nóng: Chống ăn mòn tốt hơn, lớp mạ dày hơn, phù hợp môi trường ẩm ướt, ngoài trời.

Tuyệt vời.
Tính thẩm mỹ Màu trắng sáng bóng của kẽm (điện phân), hoặc xám mờ (nhúng nóng). Bề mặt sáng, đẹp, giữ được độ bóng lâu dài.
Chi phí

Rẻ hơn đáng kể so với ty ren Inox.

Chi phí thấp, kinh tế cho các dự án không yêu cầu cao về chống ăn mòn.

Cao hơn ty ren xi mạ, đôi khi cao hơn gấp nhiều lần tùy thuộc vào mác Inox.
Tuổi thọ

Phụ thuộc vào lớp mạ và môi trường.

Có thể từ 15-25 năm đến 50-70 năm 

Rất cao, gần như vĩnh cửu trong môi trường thích hợp, không bị mài mòn, gỉ sét.
Ứng dụng chính Lắp đặt trong nhà, nơi khô ráo, ít tiếp xúc với hóa chất. Phổ biến trong treo các hệ thống cơ điện dân dụng: máng cáp, ống nước. Môi trường đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, vệ sinh, chống ăn mòn tuyệt đối: công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất,…
Nhược điểm Lớp mạ có thể bong tróc, trầy xước trong quá trình vận chuyển, lắp đặt, làm lộ lớp thép bên trong, dẫn đến gỉ sét. Giá thành cao