Tán đen – Đai ốc nhúng nóng 8.8 – Thanh ren/ xà gồ có bảng giá bán mới nhất năm 2025 tại Bến Tre. Một số loại phụ kiện đi kẽm tán: bulong, lông đềnh, tyren
Contents
Các thông tin về tán đen
Tán đen là một loại phụ kiện vít có màu đen đặc trưng, thường được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Màu đen của tán không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn có những ưu điểm riêng biệt về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Con tán, hay còn gọi là đai ốc hoặc ê-cu, là một chi tiết cơ khí không thể thiếu trong các kết cấu.
Nó có hình dạng đa dạng, thường là lục giác, vuông hoặc tròn, với một lỗ ren ở giữa.
Con tán được sử dụng kết hợp với bu lông để siết chặt các chi tiết lại với nhau, tạo thành một mối liên kết chắc chắn.
Các size của tán:
- Tán 6
- Tán 8
- Tán 10
- Tán 12
- Tán 14
- Tán 16
- …….
Con tán thường đi chung với bulong. Nó được coi như là 1 cặp bài trung với nhau
Tán thường có các loại:
- Tán tròn
- Tán vuông
- Tán lông đềnh
Những úng dụng con tán/ ốc vít
- Kết nối các chi tiết: Con tán được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, ô tô, máy móc… để kết nối các chi tiết như:
- Khung thép
- Ống dẫn
- Các bộ phận máy móc
- …
- Tạo khung, kết cấu: Con tán đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các khung, kết cấu vững chắc cho các công trình, máy móc.
- Bảo trì, sửa chữa: Con tán được sử dụng để tháo lắp, bảo trì và sửa chữa các thiết bị, máy móc.

Tại sao nên dùng đai ốc?
- Tạo kết nối chắc chắn: Con tán kết hợp với bu lông tạo ra một mối liên kết chặt chẽ, chịu được lực kéo và lực cắt lớn.
- Dễ dàng lắp đặt, tháo lắp: Việc lắp đặt và tháo lắp con tán rất đơn giản, chỉ cần sử dụng cờ lê hoặc tô vít.
- Đa dạng về chủng loại: Có rất nhiều loại con tán với kích thước, vật liệu và hình dạng khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau.
- Giá thành hợp lý: Con tán là một sản phẩm phổ biến, có giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Giá bán đai ốc đen
Giá bán của con tán phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Chất liệu: Con tán được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép carbon, inox, đồng thau… Mỗi loại vật liệu sẽ có giá thành khác nhau.
- Kích thước: Kích thước của con tán càng lớn thì giá thành càng cao.
- Số lượng: Mua số lượng lớn thường sẽ được giảm giá.
- Hãng sản xuất: Các hãng sản xuất khác nhau sẽ có mức giá khác nhau.
Để biết giá bán chính xác của con tán, bạn nên liên hệ với các nhà cung cấp hoặc cửa hàng vật liệu xây dựng gần nhất.
>> Mua hàng gọi ngay: 0858 859 106
So sánh tán đen 8.8 và tán inox
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại tán này, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác:
Đặc điểm | Tán Đen 8.8 | Tán Inox |
---|---|---|
Chất liệu | Thép carbon, được tôi luyện để đạt cấp bền 8.8 | Thép không gỉ (inox) |
Độ bền | Cao, chịu được lực kéo lớn, thích hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn. | Rất cao, chống ăn mòn tốt, bền bỉ trong mọi điều kiện môi trường. |
Khả năng chống ăn mòn | Tương đối, dễ bị gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất. | Xuất sắc, không bị gỉ sét, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt. |
Tính thẩm mỹ | Màu đen truyền thống, đơn giản. | Bề mặt sáng bóng, sang trọng, tạo điểm nhấn cho sản phẩm. |
Giá thành | Thường rẻ hơn. | Thường cao hơn. |
Ứng dụng | Kết cấu chịu lực lớn, các chi tiết máy móc, xây dựng, công nghiệp. | Các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao, môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với hóa chất. |
Khi nào nên chọn tán đen 8.8?
- Kết cấu chịu lực lớn: Tán đen 8.8 có độ bền cao, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn như khung nhà xưởng, cầu trục,…
- Chi phí thấp: Nếu bạn cần một sản phẩm có độ bền tốt nhưng chi phí thấp, tán đen 8.8 là một lựa chọn hợp lý.
- Môi trường khô ráo: Trong môi trường khô ráo, tán đen 8.8 vẫn đảm bảo được độ bền và không bị gỉ sét quá nhanh.