Ốc kẹ 8×12 – Tìm hiểu về bù lông ốc ke, đai ốc hay ê cu. Đặc điểm và ưu nhược điểm ốc kệ trong xây dựng. Các tiêu chuẩn ISO để chọn ốc kẹ
Ốc kẹ 8×12

Ốc kẹ là một loại bu lông đặc biệt, thường được sử dụng để kết nối các cấu kiện trong các hệ thống như:
- Giá kệ đa năng: kết hợp với thanh V (sắt V) để tạo thành các kệ tủ đựng hàng công nghiệp hoặc trưng bày sản phẩm.
- Thang máng cáp: dùng để lắp đặt và cố định các máng cáp điện, cáp truyền thông.
- Tủ điện: sử dụng để lắp đặt các thiết bị điện trong tủ điện.
Vì sao nên chọn ốc kệ?
- Cấu tạo đặc biệt: Phần đầu của ốc kẹ thường có dạng hình vuông hoặc lục giác để khi siết chặt, ốc sẽ không bị xoay tròn, giúp cố định kết cấu chắc chắn hơn.
- Chức năng chính: Ốc kẹ có chức năng “kẹt” chặt các chi tiết lại với nhau, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho hệ thống.
Ưu điểm của ốc kệ:
- Kết nối chắc chắn: Nhờ cấu tạo đặc biệt, ốc kẹ tạo ra một liên kết vô cùng vững chắc, chịu được tải trọng lớn.
- Dễ dàng lắp đặt: Việc lắp đặt ốc kẹ khá đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật cao.
- Độ bền cao: Ốc kẹ thường được làm từ các vật liệu có độ bền cao như thép không gỉ, đảm bảo tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Ứng dụng của ốc kẹ:
- Công nghiệp: Ốc kẹ được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy, xưởng sản xuất, kho bãi để lắp đặt các thiết bị, máy móc.
- Xây dựng: Ốc kẹ được sử dụng trong các công trình xây dựng để kết nối các cấu kiện thép.
- Nội thất: Ốc kẹ cũng được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, đặc biệt là các loại tủ kệ.
Tiêu chí nên chọn ốc kẹ trong xây dựng
1. Chất liệu:
- Thép carbon: Loại phổ biến nhất, có độ bền cao, giá thành hợp lý.
- Thép không gỉ: Chống gỉ sét tốt, thường được sử dụng ở môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Inox: Có tính thẩm mỹ cao, chịu được nhiệt độ cao và các tác động môi trường khắc nghiệt.
- Đồng thau: Dẫn điện tốt, thường được sử dụng trong các thiết bị điện.
2. Kích thước:
- Đường kính: Được đo bằng đơn vị mm, thường từ M5 đến M20.
- Chiều dài: Tùy thuộc vào độ dày của vật liệu cần kết nối.
3. Hình dạng đầu ốc:
- Đầu tròn cổ vuông: Loại phổ biến nhất, giúp cố định ốc chắc chắn.
- Đầu lục giác: Dùng với cờ lê lục giác, tạo lực siết lớn.
4. Loại ren:
- Ren met: Loại ren phổ biến nhất, dễ dàng tìm mua và thay thế.
- Ren inch: Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các thiết bị nhập khẩu.
5. Bề mặt:
- Mạ kẽm: Tăng khả năng chống gỉ sét.
- Mạ đen: Tăng độ ma sát, giúp ốc bám chặt hơn.
Ốc kẹ thông dụng
- Ốc kẹ xi: Được làm từ thép carbon, mạ kẽm, giá thành rẻ, phù hợp với các ứng dụng thông thường.
- Ốc kẹ inox: Có độ bền cao, chống gỉ sét tốt, thường được sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Ốc kẹ đen: Tăng độ ma sát, thường dùng để cố định các chi tiết máy.

So sánh ốc kẹ 8×12 và bulong
So sánh chi tiết
Đặc điểm | Ốc Kẹ 8×12 | Bulong |
---|---|---|
Đầu vặn | Hình vuông | Đa dạng (lục giác, tròn…) |
Kích thước | Cụ thể (8×12), thường không theo tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn (đường kính, bước ren, chiều dài) |
Ứng dụng | Kết nối không yêu cầu độ chính xác cao, xây dựng, lắp đặt | Rộng rãi, yêu cầu độ chính xác cao, công nghiệp, dân dụng |
Độ bền | Thường thấp hơn | Thường cao hơn |
Đai ốc | Không cần | Cần |
Khi nào nên sử dụng loại nào?
- Ốc kẹ 8×12: Nên sử dụng khi bạn cần một kết nối nhanh chóng, đơn giản, không yêu cầu độ chính xác cao và chịu lực lớn. Ví dụ: cố định tấm gỗ, khung sắt trong xây dựng.
- Bulong: Nên sử dụng khi bạn cần một kết nối chắc chắn, có thể tháo lắp nhiều lần, yêu cầu độ chính xác cao. Ví dụ: lắp rápmáy móc, thiết bị, kết cấu chịu lực lớn.
Mua hàng gọi ngay: 0858 859 106