Neo móng L – Quy cách – Giá bán – Hàng sẵn. Bulong neo inox cần bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc hóa chất. Và mỗi nơi sẽ có bulong néo khác nhau về thành phần hóa học trong neo. Liên hệ mua hàng: 0858 859 106 (zalo)
Contents
Neo móng L
Neo móng L là gì?
Cấu tạo và đặc điểm:
- Hình dáng: Như tên gọi, bulong móng L có hình chữ L.
- Vật liệu: Thường được làm từ thép carbon hoặc thép không gỉ, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền và môi trường làm việc.
- Kích thước: Có nhiều kích thước khác nhau về đường kính ren, chiều dài và độ dày của thanh neo, phù hợp với nhiều loại công trình.
- Cấp bền: Cấp bền của neo L thường từ 4.6 đến 10.9, thể hiện khả năng chịu lực của sản phẩm.

Hướng dẫn lắp đặt và thi công bu lông neo:
- Đầu tiên cần xác định vị trí cần gắn bulong neo, khoảng cách giữa các bulong.
- Dùng sắt D8, D10 để cùm chân bulong của dầm móng hoặc sắt chủ chân cột. Với mục đích để cố định lại bu long trong qua trình thi công.
- Kiểm tra độ đỉnh hoàn thiện. Quan sát chính xác phần cong bê tông và phần nhô lên ngoài bê tông.
- Lắp đặt tấm mã sao cho bề mặt tiếp xúc với đế cột trên cùng một mặt phẳng. Đảm bảo tính đồng nhất và khả năng truyền lực của cột xuống hệ thống móng của nhà máy.
- Các đầu ren phải được bịt kín để chúng không bị dính bê tông trong quá trình đổ. Để dễ dàng và thuận tiện hơn trong việc lắp đặt cột sau này.
- Cần xác định chính xác tọa độ bulong móng chuẩn bị lắp đặt qua máy kinh vĩ. Và kiểm tra độ ổn định của từng cụm bu lông.
- Trong quá trình đổ bê tông, từng vị trí chân cột cần được quan sát cẩn thận. Nếu bu lông hoặc cụm bu lông đã di chuyển, nó nên được điều chỉnh thích hợp.
- Kết cấu phải đảm bảo tính đồng nhất và khả năng chịu lực tối đa.
Bảo quan neo móng chuẩn
- Bulong neo móng inox cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc hóa chất.
- Vệ sinh thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn. Có thể dùng bàn chải mềm hoặc dung dịch tẩy rửa không có axit. Vì có thể làm giảm đọ bóng và độ bền của sản phẩm.
- Nên bảo quản trong hộp để tránh bụi và các tác nhân môi trường khác.
- Thay thế các sản phẩm bu lông neo inox khi đã có dấu hiệu bị ăn mòn để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.
Bảng thành phần hóa học buloong móng
Nguyên tố | Thép carbon | Thép hợp kim | Thép không gỉ |
---|---|---|---|
Sắt (Fe) | 98-99% | 96-98% | 70-80% |
Carbon (C) | 0.2-0.6% | 0.3-1.2% | 0.03-1.2% |
Mangan (Mn) | 0.3-1% | 0.5-2% | 1-2% |
Silic (Si) | 0.2-0.5% | 0.2-1% | 0.5-1% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.05% | ≤ 0.05% | ≤ 0.03% |
Photpho (P) | ≤ 0.05% | ≤ 0.05% | ≤ 0.03% |
Crom (Cr) | – | 0.5-5% | 10-20% |
Niken (Ni) | – | 2-8% | 8-12% |
Molyden (Mo) | – | 0.2-1% | – |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, thành phần hóa học cụ thể của bu lông neo có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.

Giải thích các cột trong bảng:
- Mác thép: Mã số đại diện cho loại thép, mỗi mác thép có thành phần hóa học khác nhau.
- C (%): Cacbon, ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền.
- Mn (%): Mangan, tăng độ cứng và khả năng gia công.
- Si (%): Silicon, tăng độ bền kéo và khả năng chống oxy hóa.
- S (%): Lưu huỳnh, làm giảm độ dẻo dai, thường hạn chế.
- P (%): Phốt pho, làm giảm độ dẻo dai, thường hạn chế.
- Cr (%): Crom, tạo lớp màng bảo vệ, tăng khả năng chống gỉ sét.
- Ni (%): Niken, tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện tính dẻo.
- Mo (%): Molydenum, tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt.
- Ứng dụng: Các loại bu lông thường được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.