Neo móng đen – Bu long móng giá bán tại Vĩnh Lộc, Bình Chánh mới nhất năm 2025. Vì sao nên dùng bulong móng thay vì sắt thông thường? Các ưu điểm nỗi bật của neo đen?
Contents
Neo móng đen
Đặc điểm neo móng đen
Neo móng đen thường ám chỉ các loại bulong, ốc vít hoặc các chi tiết kết nối khác được làm bằng thép carbon và chưa qua xử lý bề mặt. Màu đen của chúng là màu tự nhiên của thép sau khi gia công.
Đặc điểm nổi bật bulong neo
- Màu sắc: Màu đen đặc trưng của thép carbon.
- Chất liệu: Thường làm từ thép carbon có độ bền và độ cứng cao.
- Bề mặt: Bề mặt thô, không qua xử lý, dễ bị oxi hóa và gỉ sét nếu tiếp xúc với môi trường ẩm ướt.
- Giá thành: Thường có giá thành rẻ hơn so với các loại neo móng được mạ hoặc phủ lớp bảo vệ.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao hoặc các khu vực ít chịu tác động của môi trường.

Hướng dẫn lắp neo móng chuẩn:
Sau khi đã lựa chọn được loại bulong móng inox phù hợp để phục vụ cho việc thi công lắp đặt, thì sau đây sẽ là một số hướng dẫn và lưu ý khi lắp đặt:
- Đầu tiên cần xác định vị trí cần gắn bulong neo, khoảng cách giữa các bulong.
- Dùng sắt D8, D10 để cùm chân bulong của dầm móng hoặc sắt chủ chân cột. Với mục đích để cố định lại bu long trong qua trình thi công.
- Kiểm tra độ đỉnh hoàn thiện. Quan sát chính xác phần cong bê tông và phần nhô lên ngoài bê tông.
- Lắp đặt tấm mã sao cho bề mặt tiếp xúc với đế cột trên cùng một mặt phẳng. Đảm bảo tính đồng nhất và khả năng truyền lực của cột xuống hệ thống móng của nhà máy.
- Các đầu ren phải được bịt kín để chúng không bị dính bê tông trong quá trình đổ. Để dễ dàng và thuận tiện hơn trong việc lắp đặt cột sau này.
- Cần xác định chính xác tọa độ bulong móng chuẩn bị lắp đặt qua máy kinh vĩ. Và kiểm tra độ ổn định của từng cụm bu lông.
- Trong quá trình đổ bê tông, từng vị trí chân cột cần được quan sát cẩn thận. Nếu bu lông hoặc cụm bu lông đã di chuyển, nó nên được điều chỉnh thích hợp.
- Kết cấu phải đảm bảo tính đồng nhất và khả năng chịu lực tối đa.
Bảo dưỡng neo móng đúng cách
- Bulong neo móng inox cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát. Và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc hóa chất.
- Vệ sinh thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn. Có thể dùng bàn chải mềm hoặc dung dịch tẩy rửa không có axit. Vì có thể làm giảm đọ bóng và độ bền của sản phẩm.
- Nên bảo quản trong hộp để tránh bụi và các tác nhân môi trường khác.
- Thay thế các sản phẩm bu lông neo inox khi đã có dấu hiệu bị ăn mòn để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng.

Thành phần tạo nên bulong neo
Dưới đay là bảng thành phần
Nguyên tố | Thép carbon | Thép hợp kim | Thép không gỉ |
---|---|---|---|
Sắt (Fe) | 98-99% | 96-98% | 70-80% |
Carbon (C) | 0.2-0.6% | 0.3-1.2% | 0.03-1.2% |
Mangan (Mn) | 0.3-1% | 0.5-2% | 1-2% |
Silic (Si) | 0.2-0.5% | 0.2-1% | 0.5-1% |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.05% | ≤ 0.05% | ≤ 0.03% |
Photpho (P) | ≤ 0.05% | ≤ 0.05% | ≤ 0.03% |
Crom (Cr) | – | 0.5-5% | 10-20% |
Niken (Ni) | – | 2-8% | 8-12% |
Molyden (Mo) | – | 0.2-1% | – |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, thành phần hóa học cụ thể của bu lông neo có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tại sao cần biết thành phần hóa học của bu lông neo?
- Đánh giá chất lượng: Thành phần hóa học giúp đánh giá chất lượng của bu lông, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- Lựa chọn vật liệu: Dựa vào thành phần hóa học, người ta có thể lựa chọn loại bu lông phù hợp với từng điều kiện làm việc.
- Kiểm soát chất lượng: Kiểm tra thành phần hóa học giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
So sánh bulong neo đen và bulong mạ kẽm:
Đặc điểm | Bulong neo đen | Bulong mạ kẽm |
---|---|---|
Màu sắc | Đen | Bạc |
Bề mặt | Thô | Nhẵn, bóng |
Độ bền chống gỉ sét | Kém | Tốt |
Giá thành | Rẻ | Đắt hơn |
Ứng dụng | Công trình không yêu cầu thẩm mỹ cao | Công trình yêu cầu thẩm mỹ và độ bền cao |
HOTLINE: 0858 859 106