Lông đềnh 30 – Những ứng dụng bulong con tán trong cơ khí. Các size phổ biến của long đền vuông/ phẳng và vênh là: M6, M8, M10, M12, M14, M16, M18,….
Contents
Lông đềnh 30
Dưới đây là một số tên gọi phổ biến của lông đền:
- Vòng đệm: Đây là tên gọi khá phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật.
- Long đen: Một cách gọi khác của lông đền, đặc biệt thường được sử dụng trong một số ngành nghề nhất định.
- Washer: Đây là tên gọi tiếng Anh của lông đền.
- Đệm lót: Một cách gọi nhấn mạnh chức năng chính của lông đền là làm đệm lót giữa các chi tiết.

Công dụng lông đềnh xi mạ
- Phân tán lực: Khi siết chặt bulong, lực sẽ tập trung vào một diện tích rất nhỏ. Lông đền giúp phân tán lực này ra một diện tích lớn hơn, giảm thiểu áp suất lên bề mặt tiếp xúc, tránh làm biến dạng hoặc hư hỏng các chi tiết.
- Chống xước: Lông đền tạo ra một lớp bảo vệ, ngăn chặn đầu bulong/vít cọ xát trực tiếp vào bề mặt cần ghép, tránh gây trầy xước hoặc hư hỏng bề mặt.
- Tăng ma sát: Một số loại lông đền có bề mặt nhám hoặc răng cưa, giúp tăng ma sát giữa các chi tiết, đảm bảo mối ghép chắc chắn hơn.
- Đảm bảo độ kín: Đối với các mối ghép yêu cầu độ kín, lông đền có thể tạo ra một lớp đệm kín, ngăn chặn chất lỏng hoặc khí lọt vào.
- Điều chỉnh độ dày: Lông đền có nhiều độ dày khác nhau, giúp điều chỉnh khoảng cách giữa các chi tiết, đảm bảo độ chính xác của mối ghép.
Các loại lông đền phổ biến:
- Lông đền phẳng: Là loại lông đền đơn giản nhất, có hình dạng tròn hoặc vuông.
- Lông đền vênh: Có độ đàn hồi cao, giúp tăng lực kẹp của mối ghép.
- Lông đền răng cưa: Có bề mặt răng cưa, tăng ma sát và khả năng chống trượt.
- Lông đền Nord-Lock: Là loại lông đền đặc biệt, có cấu tạo gồm hai phần ghép lại, tạo ra lực kẹp rất lớn, thường dùng trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao.
Chất liệu của lông đền:
- Thép: Phổ biến nhất, có độ bền cao và giá thành hợp lý.
- Inox: Chống gỉ sét, thường dùng trong môi trường ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Đồng: Dẫn nhiệt tốt, thường dùng trong các ứng dụng điện.
- Nhựa: Nhẹ, cách điện, thường dùng trong các ứng dụng đặc biệt.
Lựa chọn lông đền:
Để chọn được loại lông đền phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
- Vật liệu của các chi tiết ghép: Lựa chọn lông đền có tính tương thích tốt với vật liệu của các chi tiết.
- Lực tác dụng lên mối ghép: Chọn lông đền có khả năng chịu lực phù hợp.
- Môi trường làm việc: Chọn lông đền có khả năng chống chịu tốt với môi trường làm việc.
- Yêu cầu về độ chính xác và độ kín: Chọn loại lông đền phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.
Ty răng xi mạ ren suốt
Cấu tạo của ty ren suốt:
- Thân ty: Phần chính của ty ren, có dạng hình trụ tròn.
- Ren: Phần được gia công tạo ra các đường xoắn ốc dọc theo thân ty, giúp tăng ma sát khi kết hợp với các loại ốc vít.

Cách sử dụng ty ren suốt
Cách sử dụng ty ren suốt khá đơn giản. Tuy nhiên, để đảm bảo kết nối chắc chắn và an toàn, bạn cần lưu ý một số điều sau:
- Chọn đúng kích thước: Chọn ty ren có đường kính và độ dài phù hợp với yêu cầu của công việc.
- Chuẩn bị dụng cụ: Bạn sẽ cần các dụng cụ như: cờ lê, máy khoan, bulong, đai ốc…
- Tiến hành lắp đặt:
- Khoan lỗ: Khoan các lỗ trên các bề mặt cần kết nối sao cho vừa khít với đường kính của ty ren.
- Lắp ty ren: Luồn ty ren qua các lỗ đã khoan.
- Siết chặt: Dùng cờ lê để siết chặt bulong và đai ốc vào hai đầu ty ren. Để đảm bảo độ chặt, bạn có thể sử dụng thêm các loại khóa như khóa tán hoặc khóa chìa.
Tóm lại, ty răng xi mạ ren suốt là một sản phẩm có nhiều ưu điểm và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Việc hiểu rõ về đặc điểm và tính năng của sản phẩm sẽ giúp bạn lựa chọn và sử dụng hiệu quả trong các công việc của mình.