Đạn 10 inox 304 – Hàng sẵn số lượng – Giao hàng tận nơi. Độ cấp bền bulong nở/ tắc kê nở hàng mạ kẽm, inox và nhúng nóng – Mua hàng: 0858 859 106

Contents
Đạn 10 inox 304
Thông số kỹ thuật
- Đường kính ren: M10
- Chiều dài: Tùy thuộc vào loại vật liệu và tải trọng
- Vật liệu: Inox 304
- Khả năng chịu tải: Tùy thuộc vào kích thước và loại bê tông
Đạn 10 inox 304 là một loại phụ kiện vít đặc biệt, được làm từ chất liệu inox 304 cao cấp.
Sản phẩm này có nhiều tên gọi khác nhau như tắc kê đạn M10, nở đạn M10, hay nở inox M10. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, lắp đặt và trang trí.
Đạn nở inox 304 có cấu tạo khá đơn giản nhưng hiệu quả. Chúng bao gồm 2 phần chính:
- Thân đạn: Phần thân có hình trụ, được làm từ inox 304, có rãnh xoắn bên trong.
- Bu lông: Phần bu lông được vặn vào thân đạn, khi siết chặt sẽ đẩy thân đạn giãn nở ra, tạo ma sát và giữ chặt vật liệu vào bề mặt.
Nguyên lý hoạt động: Khi bạn khoan một lỗ trên bề mặt cần cố định, sau đó đóng đạn vào lỗ. Khi siết chặt bu lông, phần thân đạn sẽ giãn nở và bám chặt vào thành lỗ, tạo ra một liên kết chắc chắn giữa vật liệu và bề mặt.
Lợi ích của việc dùng bulon nở inox
Về ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn cực tốt, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
- Độ bền cao: Sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu được tải trọng lớn, đảm bảo độ chắc chắn cho kết cấu.
- Tính thẩm mỹ: Bề mặt sáng bóng, sang trọng của inox 304 mang đến vẻ đẹp thẩm mỹ cao cho công trình.
- Dễ thi công: Đạn 6 inox 304 dễ dàng lắp đặt, không yêu cầu kỹ thuật cao.
- Tuổi thọ cao: Sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

Ứng dụng của đạn 6:
- Xây dựng: Cố định các loại vật liệu như tấm ốp, tấm trần, khung cửa, khung cửa sổ, lan can, mái hiên…
- Nội thất: Lắp đặt tủ bếp, kệ sách, giá treo đồ, các thiết bị điện, nước…
- Công nghiệp: Lắp đặt máy móc, thiết bị, hệ thống đường ống, dây cáp…
- Trang trí: Sử dụng để tạo điểm nhấn cho các công trình kiến trúc, nội thất.
Điểm mạnh tắc kê inox 10
Bảng so sánh cho Quý Khách tham khảo chọn đạn:
Đặc điểm | Đạn 10 inox 304 | Đạn thông thường |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt | Kém |
Độ bền | Rất tốt | Tốt |
Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
Tuổi thọ | Cao | Thấp |
Ứng dụng | Rộng rãi, đa dạng | Hạn chế hơn |
Lưu ý khi sử dụng
- Chọn đúng kích thước: Nên chọn đạn có kích thước phù hợp với vật liệu cần cố định và độ dày của bề mặt.
- Khoan lỗ chính xác: Lỗ khoan phải có đường kính và độ sâu phù hợp với kích thước của đạn.
- Siết chặt đều tay: Không nên siết quá chặt hoặc quá lỏng, có thể làm hư hỏng sản phẩm.
Kết luận:
Đạn 6 inox 304 là một lựa chọn hoàn hảo cho các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, độ bền vững và khả năng chống ăn mòn tốt. Mặc dù giá thành cao hơn so với các loại đạn thông thường, nhưng sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cao giá trị của công trình.
Bảng thông số kỹ thuật mẫu tắc kê inox
Đường kính ren (M) | Chiều dài (mm) | Vật liệu | Khả năng chịu tải (kg) |
---|---|---|---|
M6 | 50 | Inox 304 | 100 |
M8 | 60 | Inox 304 | 150 |
M10 | 80 | Inox 304 | 250 |
M12 | 100 | Inox 304 | 400 |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo, khả năng chịu tải thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bê tông, độ dày của vật liệu và điều kiện thi công.