Đai ốc 22 – Thanh tyren kẽm suốt – Móc treo ty 8/ 10/ 12 – Cùm treo ống bí hay omega phi 60/ 90/ 21 – Bảng giá bán mới nhất năm 2025 tại Thủ Đức

Contents
Đai ốc 22
Đai ốc, còn được gọi là con tán hoặc ê-cu, là một chi tiết cơ khí có lỗ đã được tạo ren. Chúng thường được sử dụng kết hợp với bu lông để tạo ra một liên kết chắc chắn giữa các chi tiết máy hoặc cấu trúc.
Cấu tạo:
- Thân đai ốc: Phần chính của đai ốc, có hình trụ và được tạo ren bên trong.
- Lỗ ren: Lỗ tròn có ren xoắn ốc để bắt vít với bu lông.
- Đầu đai ốc: Phần trên cùng của đai ốc, thường có hình lục giác để vặn bằng cờ lê.
Chức năng của đai ốc:
- Kết nối các chi tiết: Cùng với bu lông, đai ốc tạo thành một cặp kết nối, giúp cố định các chi tiết lại với nhau.
- Chịu lực: Đai ốc chịu lực kéo và lực cắt, giúp đảm bảo sự ổn định của kết cấu.
- Điều chỉnh độ chặt: Bằng cách vặn chặt hoặc nới lỏng đai ốc, chúng ta có thể điều chỉnh độ chặt của mối liên kết.
Các loại đai ốc phổ biến:
- Đai ốc lục giác: Loại đai ốc phổ biến nhất, có 6 cạnh để vặn bằng cờ lê.
- Đai ốc cánh: Có các cánh ở hai bên để vặn bằng tay, thường dùng ở những nơi khó tiếp cận.
- Đai ốc chìm: Đầu đai ốc chìm vào bề mặt vật liệu, tạo nên bề mặt nhẵn.
- Đai ốc tự hãm: Có các rãnh hoặc răng cưa bên trong để ngăn chặn việc tự nới lỏng.
- Đai ốc hàn: Được hàn trực tiếp vào vật liệu, không cần dùng bu lông.
Ứng dụng của đai ốc:
- Công nghiệp: Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, chế tạo máy, xây dựng…
- Ô tô, xe máy: Dùng để lắp ráp các bộ phận của xe.
- Điện tử: Sử dụng trong các thiết bị điện tử, máy móc.
- Đời sống hàng ngày: Có mặt trong nhiều sản phẩm gia dụng.
Phân Loại ê cu ốc vít
Dưới đây là một số loại con tán phổ biến được phân loại theo hình dạng:
1. Đai ốc lục giác:
-
- Đặc điểm: Đây là loại đai ốc phổ biến nhất, có 6 cạnh đều nhau.
- Ưu điểm: Dễ sử dụng với cờ lê, chịu lực tốt.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các kết nối thông thường.
2. Đai ốc cánh:
-
- Đặc điểm: Có các cánh ở hai bên để vặn bằng tay.
- Ưu điểm: Dễ vặn bằng tay, không cần dụng cụ.
- Ứng dụng: Sử dụng ở những nơi khó tiếp cận hoặc cần tháo lắp thường xuyên.
3. Đai ốc chìm:
-
- Đặc điểm: Đầu đai ốc chìm vào bề mặt vật liệu, tạo nên bề mặt nhẵn.
- Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu bề mặt đẹp.
4. Đai ốc tự hãm:
-
- Đặc điểm: Có các rãnh hoặc răng cưa bên trong để ngăn chặn việc tự nới lỏng.
- Ưu điểm: Đảm bảo độ chặt trong các điều kiện rung lắc.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các kết cấu chịu rung động.
5. Đai ốc hàn:
-
- Đặc điểm: Được hàn trực tiếp vào vật liệu, không cần dùng bu lông.
- Ưu điểm: Tiết kiệm thời gian, không cần khoan lỗ.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các kết cấu cố định.
Các loại khác:
- Đai ốc hình trụ: Có hình trụ, thường dùng trong các kết nối đặc biệt.
- Đai ốc có mũi: Có mũi nhọn để định vị.
- Đai ốc nylon: Có một lớp nylon bên trong để tăng ma sát, chống tự nới lỏng.
- Đai ốc hoa: Có hình dạng đặc biệt, thường dùng để trang trí.
Bulong neo
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
-
Cấu tạo: Bulong neo thường gồm hai phần chính:
- Thân bu lông: Có ren để vặn ốc, thường làm bằng thép carbon hoặc thép không gỉ.
- Phần neo: Có thể là dạng nở, móc, hoặc vít, được thiết kế để ăn sâu vào vật liệu nền khi siết chặt, tạo ra lực ma sát và bám dính mạnh mẽ.
-
Nguyên lý hoạt động: Khi siết chặt bulong neo, phần neo sẽ nở ra hoặc ăn sâu vào vật liệu nền, tạo ra một lực kẹp rất lớn, giúp cố định chắc chắn các kết cấu.
