
Cùm U – Cùm treo ôm ống – Thông tin mua bán đai xiết ống hàng inox 201/ 304 và xi mạ kẽm. Bảng giá so sáng quang treo chữ U, đai bí, đai cổ dê,….
>>> Thông tin mua hàng: 0858 859 106
Contents
Cùm U
Cùm U hay còn gọi là U-bolt, là một loại bu lông đặc biệt có hình chữ U, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến công nghiệp.
Chúng được thiết kế với hai đầu có ren để kết nối và cố định các vật liệu khác nhau.
Cấu tạo của đai U
- Thân cùm: Có hình chữ U, làm từ các vật liệu như thép không gỉ, thép carbon, hoặc các hợp kim khác tùy theo ứng dụng.
- Đầu ren: Hai đầu cùm được tiện ren để vặn các đai ốc, giúp siết chặt và cố định vật liệu.
Ứng dụng của đai treo U
- Xây dựng:
- Cố định ống dẫn nước, ống thoát nước, ống gió.
- Kết nối các thanh thép, dầm, cột.
- Tạo điểm tựa cho các kết cấu.
- Công nghiệp:
- Sử dụng trong máy móc, thiết bị để cố định các bộ phận.
- Ứng dụng trong ngành đóng tàu, ô tô.
- Làm phụ kiện cho các thiết bị nâng hạ.
- Lĩnh vực khác:
- Nông nghiệp: Cố định lưới chắn, các thiết bị nông nghiệp.
- Điện: Cố định dây cáp, ống dẫn điện.
Ưu điểm của cùm U
- Đa năng: Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
- Dễ lắp đặt: Thiết kế đơn giản, dễ dàng lắp đặt và tháo gỡ.
- Chịu lực tốt: Được làm từ các vật liệu có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn.
- Độ bền cao: Khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt.
Phân loại đai treo chữ U
- Cùm U tròn: Thường được sử dụng để cố định các vật liệu có hình tròn như ống.
- Cùm U vuông: Dùng để cố định các vật liệu có hình vuông hoặc chữ nhật.
- Cùm U đặc biệt: Được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng để phù hợp với các ứng dụng đặc biệt.
Lưu ý khi sử dụng quang chữ U
- Chọn đúng kích thước: Chọn đai chữ U có kích thước phù hợp với vật liệu cần cố định để đảm bảo độ chắc chắn.
- Siết chặt đều: Khi siết chặt đai ốc, cần siết đều cả hai đầu để tránh làm biến dạng quang treo U.
- Kiểm tra định kỳ: Thường xuyên kiểm tra tình trạng của quang U để kịp thời phát hiện và khắc phục các hư hỏng.

Bảng so sánh giá bán ước tính cùm U, đai omega, đai bí
Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- chất liệu
- kích thước
- số lượng
- nhà sản xuất
- thời điểm mua hàng và thị trường.
Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp hoặc cửa hàng vật liệu xây dựng gần nhất.
Loại sản phẩm | Chất liệu | Kích thước tiêu biểu | Ưu điểm | Nhược điểm | Giá bán ước tính (VNĐ/cái) |
---|---|---|---|---|---|
Cùm U | Thép không gỉ, thép carbon | Đường kính ống từ 15mm đến 300mm | Đa năng, chịu lực tốt, dễ lắp đặt | Giá thành có thể cao hơn các loại khác | 10.000 – 50.000 |
Đai omega | Thép không gỉ, thép mạ kẽm | Đường kính ống từ 22mm đến 350mm | Dễ lắp đặt, ôm sát đường ống | Khả năng chịu lực có thể kém hơn cùm U | 5.000 – 30.000 |
Đai bí | Thép không gỉ, thép carbon | Tùy thuộc vào kích thước ống | Chịu lực tốt, độ bền cao | Khó lắp đặt, giá thành cao | 20.000 – 100.000 |
Ghi chú:
- Giá bán ước tính: Giá trên chỉ là giá tham khảo và có thể chênh lệch tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu ở trên.
- Chất liệu: Thép không gỉ thường có giá cao hơn thép carbon hoặc thép mạ kẽm.
- Kích thước: Kích thước càng lớn, giá thành càng cao.
- Số lượng: Mua số lượng lớn thường được giảm giá.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
- Chất lượng: Sản phẩm có chất lượng cao, độ bền tốt thường có giá cao hơn.
- Thương hiệu: Các thương hiệu nổi tiếng thường có giá cao hơn so với các thương hiệu ít được biết đến.
- Nơi mua: Mua tại các cửa hàng lớn, đại lý chính hãng thường có giá cao hơn so với mua tại các cửa hàng nhỏ lẻ.