Bulong 10×200 – Bu lông nở móc là gì? Giá bán bao nhiêu? Sự giống khác nhau buloong sắt/ đạn và nở móc? Phân loại các loại Bolt tán ốc hay ecu?
Bulong 10×200?

Bulong 10×200 là một sản phẩm cơ khí không thể thiếu trong các công trình:
- Xây dựng
- Lắp ráp máy móc
- Và nhiều lĩnh vực khác.
Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bu lông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các chi tiết lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất và chắc chắn.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động Bulong 10×200:
- Hình dạng: Bu lông thường có dạng thanh trụ tròn, một đầu có ren để vặn với đai ốc, đầu còn lại có thể có nhiều hình dạng khác nhau như lục giác, tròn, hoặc đặc biệt hơn để phù hợp với từng ứng dụng.
- Nguyên liệu: Bu lông được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, phổ biến nhất là thép. Tùy thuộc vào môi trường làm việc và yêu cầu về độ bền, người ta có thể sử dụng các loại thép khác nhau như thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim,…
- Nguyên lý: Bu lông hoạt động dựa trên nguyên tắc ma sát giữa ren của bu lông và đai ốc. Khi siết chặt đai ốc, lực ma sát tăng lên, giữ chặt các chi tiết lại với nhau.
Ứng dụng của bu lông
- Xây dựng: Sử dụng để kết nối các cấu kiện thép, bê tông, gỗ.
- Cơ khí: Ứng dụng trong lắp ráp máy móc, thiết bị, ô tô, xe máy,…
- Nội thất: Dùng để lắp ráp bàn ghế, tủ kệ, các sản phẩm gỗ,…
- Các lĩnh vực khác: Điện, điện tử, hàng hải,…
Ưu điểm của việc sử dụng bulong tốt?
- Đảm bảo an toàn: Bu lông chất lượng kém có thể gây ra tình trạng lỏng lẻo, gây mất an toàn cho công trình và con người.
- Tăng tuổi thọ công trình: Bu lông chất lượng tốt giúp tăng cường độ bền cho kết cấu, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Tiết kiệm chi phí: Bu lông chất lượng cao có thể sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa.
Quy trình sản xuất bu lông ê cu chính phẩm
Dưới đây là quy trình sản xuất bu lông cơ bản:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Thép: Thép là nguyên liệu chính để sản xuất bu lông. Tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn mà người ta sẽ chọn loại thép phù hợp như thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim,…
- Các vật liệu khác: Ngoài thép, có thể sử dụng một số vật liệu khác như đồng, nhôm để sản xuất bu lông cho các mục đích đặc biệt.
2. Xử lý bề mặt
- Làm sạch: Nguyên liệu thép được làm sạch để loại bỏ các tạp chất, rỉ sét, dầu mỡ.
- Nhiệt luyện: Thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao để thay đổi cấu trúc tinh thể, tăng độ cứng và độ bền.
- Mạ: Một số loại bu lông được mạ các lớp kim loại khác như kẽm, niken để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
3. Tạo hình
- Cắt: Thép được cắt thành các đoạn có chiều dài phù hợp với kích thước bu lông.
- Đùn hoặc rèn: Các đoạn thép được đưa vào máy đùn hoặc máy rèn để tạo hình sơ bộ cho bu lông.
- Gia công cơ khí: Sử dụng các máy CNC, máy tiện, máy phay để gia công chính xác các chi tiết của bu lông như đầu bu lông, thân bu lông, ren.
4. Cán ren
- Máy cán ren: Bulong 10×200 được đưa vào máy cán ren để tạo ra các đường ren chính xác.
- Kiểm tra ren: Ren được kiểm tra kỹ lưỡng về độ sâu, góc nghiêng để đảm bảo chất lượng.
5. Nhiệt luyện (lần 2)
- Thay đổi tính chất: Sau khi cán ren, bu lông có thể được nhiệt luyện lần nữa để điều chỉnh lại các tính chất cơ học.
6. Xử lý bề mặt cuối cùng
- Mài bóng: Bề mặt bu lông được mài bóng để tăng tính thẩm mỹ và giảm ma sát.
- Kiểm tra chất lượng: Bu lông được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, hình dạng, độ cứng, độ bền trước khi đóng gói.
7. Kiểm tra và đóng gói
- Kiểm tra chất lượng: Bu lông được kiểm tra toàn diện để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đóng gói: Bu lông được đóng gói cẩn thận, phân loại theo kích thước và loại để thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng.
So sánh bù lông sắt – đạn – nở móc
Để so sánh một cách rõ ràng giữa bu lông sắt, đạn nở và nở móc, chúng ta cần xem xét các yếu tố sau:
Cấu tạo
- Bu lông sắt: Thường có dạng thanh trụ tròn, một đầu có ren để vặn vào đai ốc, đầu còn lại có thể có nhiều hình dạng khác nhau (mũ lục giác, mũ tròn…).
- Đạn nở: Gồm một thân trụ có ren, một phần áo nở và một phần đạn. Khi siết chặt, phần đạn sẽ nở ra, kẹp chặt vào lỗ khoan.
- Nở móc: Có hình dạng như một cái móc, một đầu có ren để vặn vào bu lông, đầu còn lại có các răng cưa hoặc móc để bám vào vật liệu.

Nguyên lý hoạt động
- Bu lông sắt: Liên kết các vật liệu bằng cách vặn chặt vào lỗ đã khoan sẵn.
- Đạn nở: Tạo ra lực kẹp khi siết chặt, giúp cố định vật liệu vào các bề mặt rắn như bê tông, gạch.
- Nở móc: Dùng lực ma sát để giữ chặt vật liệu vào các bề mặt không quá cứng hoặc có lỗ sẵn.
Ứng dụng
- Bu lông sắt: Sử dụng rộng rãi trong các kết cấu kim loại, gỗ, hoặc các vật liệu khác có lỗ sẵn.
- Đạn nở: Thường dùng để lắp đặt các thiết bị vào tường bê tông, trần nhà, hoặc các vật liệu xốp.
- Nở móc: Thích hợp cho các vật liệu mềm hơn như gỗ, thạch cao, hoặc các vị trí cần tháo lắp dễ dàng.
Bảng so sánh bù lon
Tính năng | Bu lông sắt | Đạn nở | Nở móc |
---|---|---|---|
Cấu tạo | Thanh trụ tròn có ren | Thân trụ, áo nở, đạn | Hình móc có răng cưa |
Nguyên lý | Vặn chặt vào lỗ sẵn | Nở ra khi siết chặt | Tạo lực ma sát |
Ứng dụng | Kết cấu kim loại, gỗ | Bê tông, gạch | Gỗ, thạch cao |
Ưu nhược điểm
Loại | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Bu lông sắt | Chắc chắn, bền bỉ | Cần khoan lỗ trước |
Đạn nở | Dễ thi công, chịu lực tốt | Yêu cầu bề mặt cứng |
Nở móc | Dễ tháo lắp, không cần khoan lỗ | Chịu lực kém hơn |
Nên chọn loại nào?
Việc lựa chọn loại bu lông phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Vật liệu: Loại vật liệu cần liên kết, độ cứng của vật liệu.
- Tải trọng: Lực tác dụng lên điểm kết nối.
- Môi trường: Điều kiện làm việc của sản phẩm.
- Yêu cầu thẩm mỹ: Vị trí lắp đặt có cần che giấu phần kết nối hay không.
>> Hotline: 0858 859 106 Thảo Nguyễn phụ kiên