Bù Lông đen – Bulong 14x150mm – Giá bán ngay kho Bình Tân. Buloong là loại phụ kiện phụ làm từ sắt xi mạ kẽm hoặc vật liệu inox, nó dùng chung tán lông đềnh. Ngoài ra thì tyren kẹp nối ty hay móc treo đều là các phụ kiện hay dùng cho bulong tán, … Mua hàng gọi ngay: 0858 859 106 (zalo)
Contents
Bù lông đen là gì? Ứng dụng
Bulong đen là một loại bu lông phổ biến được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Chúng được làm từ thép cacbon và phủ một lớp oxit đen, tạo nên màu sắc đặc trưng và những tính năng ưu việt.

Đặc điểm của bulong đen:
- Màu sắc: Màu đen đặc trưng do lớp oxit đen bao phủ bề mặt.
- Chất liệu: Thép cacbon, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt.
- Độ cứng cao: Quá trình nhiệt luyện giúp tăng cường độ cứng của bulong.
- Kháng ăn mòn tốt: Lớp oxit đen giúp bảo vệ bulong khỏi sự ăn mòn và gỉ sét, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
- Tính thẩm mỹ: Màu đen tạo nên vẻ ngoài chuyên nghiệp và sang trọng cho sản phẩm.
Ưu điểm của bulong đen:
- Độ bền cao: Chịu được tải trọng lớn, ít bị biến dạng.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Kéo dài tuổi thọ sử dụng, giảm chi phí bảo trì.
- Tính thẩm mỹ: Tạo nên sản phẩm hoàn thiện, chuyên nghiệp.
- Giá thành hợp lý: So với các loại bulong khác, bulong đen có giá thành khá cạnh tranh.
Kích thước và tiêu chuẩn bulong:
Bulong đen có rất nhiều kích thước và tiêu chuẩn khác nhau, từ M3 đến M36 và các tiêu chuẩn như DIN, JIS, ISO… Việc lựa chọn kích thước và tiêu chuẩn phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
Các loại bu long inox phổ biến
- Bulong inox 304: Loại inox phổ biến nhất, có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, sản xuất thiết bị gia dụng.
- Bulong inox 316: Có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 304, thường được sử dụng trong môi trường biển, hóa chất.
- Bulong inox 201: Giá thành rẻ hơn so với inox 304 và 316, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn.
Ứng dụng của buloong inox
Ngành xây dựng: Sử dụng để kết nối các cấu kiện thép, bê tông trong các công trình xây dựng, cầu cống, nhà xưởng.
Ngành công nghiệp: Sử dụng trong sản xuất máy móc, thiết bị, ô tô, tàu thủy.
Ngành thực phẩm: Sử dụng trong sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, đồ dùng nhà bếp.
Ngành hóa chất: Sử dụng trong các thiết bị tiếp xúc với hóa chất.

So sánh bolt đen và bolt xi kẽm
Mỗi loại đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với những điều kiện làm việc khác nhau.
Bulong Đen
- Đặc điểm:
- Được làm từ thép carbon và phủ một lớp oxit đen để chống gỉ sét cơ bản.
- Có độ bền cao, chịu lực tốt.
- Giá thành tương đối rẻ.
- Ưu điểm:
- Phù hợp với các môi trường khô ráo, ít thay đổi về nhiệt độ.
- Giá thành rẻ, phù hợp với các công trình không yêu cầu cao về tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
- Nhược điểm:
- Khả năng chống gỉ sét kém hơn so với bulong xi kẽm.
- Màu sắc không đồng đều và dễ bị trầy xước làm lộ lớp thép bên trong.
Bulong Xi Kẽm
- Đặc điểm:
- Được làm từ thép carbon và phủ một lớp kẽm bảo vệ bề mặt.
- Có hai loại chính: xi kẽm điện phân và xi kẽm nhúng nóng.
- Ưu điểm:
- Khả năng chống gỉ sét rất tốt, phù hợp với môi trường ẩm ướt, ngoài trời.
- Tính thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng.
- Tuổi thọ cao hơn so với bulong đen.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao hơn so với bulong đen.
- Lớp xi mạ có thể bị bong tróc nếu chịu tác động mạnh.
Bảng so sánh chi tiết
Đặc điểm | Bulong đen | Bulong xi kẽm |
---|---|---|
Chất liệu | Thép carbon, phủ oxit đen | Thép carbon, phủ kẽm |
Độ bền | Cao | Cao |
Khả năng chống gỉ sét | Kém | Tốt |
Tính thẩm mỹ | Thường | Cao |
Giá thành | Rẻ | Cao |
Môi trường sử dụng | Khô ráo | Ẩm ướt, ngoài trời |