Bolt 6×20 hay Buloong – Giá bán bù lông tại xưởng Quận 2. Phân loại bù lon theo nguyên liệu sản xuất và theo size số bolt: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm….
>> Số điện thoại bán hàng: 0858 859 106
Contents
Bolt 6×20
Bu lông là một sản phẩm cơ khí không thể thiếu trong các công trình:
- Xây dựng
- Lắp ráp máy móc
- Và nhiều lĩnh vực khác.

Với cấu tạo đơn giản nhưng hiệu quả, bu lông đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các chi tiết lại với nhau, tạo thành một khối thống nhất và chắc chắn.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động Bolt 6×20
- Hình dạng: Bu lông thường có dạng thanh trụ tròn, một đầu có ren để vặn với đai ốc, đầu còn lại có thể có nhiều hình dạng khác nhau như lục giác, tròn, hoặc đặc biệt hơn để phù hợp với từng ứng dụng.
- Nguyên liệu: Bu lông được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau, phổ biến nhất là thép. Tùy thuộc vào môi trường làm việc và yêu cầu về độ bền, người ta có thể sử dụng các loại thép khác nhau như thép cacbon, thép không gỉ, thép hợp kim,…
- Nguyên lý: Bu lông hoạt động dựa trên nguyên tắc ma sát giữa ren của bu lông và đai ốc. Khi siết chặt đai ốc, lực ma sát tăng lên, giữ chặt các chi tiết lại với nhau.
Tiêu chí phân loại bolt
Bolt 6×20 được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như:
- Hình dạng đầu bu lông: Đầu lục giác, đầu tròn, đầu chìm,…
- Loại ren: Ren met, ren inch,…
- Vật liệu: Thép carbon, thép không gỉ, đồng, nhôm,…
- Mục đích sử dụng: Bu lông xây dựng, bu lông cơ khí, bu lông chuyên dụng,…
Ứng dụng của bu lông
- Xây dựng: Sử dụng để kết nối các cấu kiện thép, bê tông, gỗ.
- Cơ khí: Ứng dụng trong lắp ráp máy móc, thiết bị, ô tô, xe máy,…
- Nội thất: Dùng để lắp ráp bàn ghế, tủ kệ, các sản phẩm gỗ,…
- Các lĩnh vực khác: Điện, điện tử, hàng hải,…
Tại sao nên chọn bu lông chất lượng?
- Đảm bảo an toàn: Bu lông chất lượng kém có thể gây ra tình trạng lỏng lẻo, gây mất an toàn cho công trình và con người.
- Tăng tuổi thọ công trình: Bu lông chất lượng tốt giúp tăng cường độ bền cho kết cấu, kéo dài tuổi thọ công trình.
- Tiết kiệm chi phí: Bu lông chất lượng cao có thể sử dụng lâu dài, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa.
Sản xuất Bolt
Dưới đây là quy trình sản xuất bu lông cơ bản:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Thép: Thép là nguyên liệu chính để sản xuất bu lông. Tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, chống ăn mòn mà người ta sẽ chọn loại thép phù hợp như thép carbon, thép không gỉ, thép hợp kim,…
- Các vật liệu khác: Ngoài thép, có thể sử dụng một số vật liệu khác như đồng, nhôm để sản xuất bu lông cho các mục đích đặc biệt.
2. Xử lý bề mặt
- Làm sạch: Nguyên liệu thép được làm sạch để loại bỏ các tạp chất, rỉ sét, dầu mỡ.
- Nhiệt luyện: Thép được đưa vào lò nung ở nhiệt độ cao để thay đổi cấu trúc tinh thể, tăng độ cứng và độ bền.
- Mạ: Một số loại bu lông được mạ các lớp kim loại khác như kẽm, niken để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
3. Tạo hình
- Cắt: Thép được cắt thành các đoạn có chiều dài phù hợp với kích thước bu lông.
- Đùn hoặc rèn: Các đoạn thép được đưa vào máy đùn hoặc máy rèn để tạo hình sơ bộ cho bu lông.
- Gia công cơ khí: Sử dụng các máy CNC, máy tiện, máy phay để gia công chính xác các chi tiết của bu lông như đầu bu lông, thân bu lông, ren.
4. Cán ren
- Máy cán ren: Bu lông được đưa vào máy cán ren để tạo ra các đường ren chính xác.
- Kiểm tra ren: Ren được kiểm tra kỹ lưỡng về độ sâu, góc nghiêng để đảm bảo chất lượng.
5. Nhiệt luyện (lần 2)
- Thay đổi tính chất: Sau khi cán ren, bu lông có thể được nhiệt luyện lần nữa để điều chỉnh lại các tính chất cơ học.
6. Xử lý bề mặt cuối cùng
- Mài bóng: Bề mặt bu lông được mài bóng để tăng tính thẩm mỹ và giảm ma sát.
- Kiểm tra chất lượng: Bu lông được kiểm tra kỹ lưỡng về kích thước, hình dạng, độ cứng, độ bền trước khi đóng gói.

7. Kiểm tra và đóng gói
- Kiểm tra chất lượng: Bu lông được kiểm tra toàn diện để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Đóng gói: Bu lông được đóng gói cẩn thận, phân loại theo kích thước và loại để thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng.
So sánh các loại bolt
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ dàng hình dung:
Loại bulong | Chất liệu | Lớp phủ bề mặt | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
Bulong đen | Thép carbon | Không có lớp phủ | Giá thành rẻ, độ bền cao | Dễ bị gỉ sét trong môi trường ẩm ướt | Sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn, không yêu cầu tính thẩm mỹ cao, môi trường khô ráo |
Bulong xi | Thép carbon | Lớp xi mạ mỏng | Giá thành rẻ hơn bulong mạ kẽm, khả năng chống gỉ tốt hơn bulong đen | Lớp xi mạ dễ bị bong tróc, khả năng chống gỉ kém hơn bulong mạ kẽm | Sử dụng trong các kết cấu chịu lực vừa phải, yêu cầu tính thẩm mỹ trung bình |
Bulong mạ kẽm | Thép carbon | Lớp mạ kẽm dày | Khả năng chống gỉ rất tốt, độ bền cao, chịu được môi trường khắc nghiệt | Giá thành cao hơn bulong đen và bulong xi | Sử dụng trong các kết cấu chịu lực lớn, yêu cầu tính thẩm mỹ cao, môi trường ẩm ướt, tiếp xúc với hóa chất |
Mua hàng: 0858 859 106