Phân loại thanh ren treo

Phân loại thanh ren treo/ tyren giằng 5 li, 6li, 8 li, 10 li, 12 li. Thanh ren vuông suốt, ty ren giằng hóa chất được chế tạo theo tiêu chuẩn nào? So sánh các cách chế tạo thanh ren nhuyễn?

Phân-loại-thanh-ren-treo

Phân loại thanh ren treo

Thanh ren treo được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, chủ yếu là chất liệu, cấp bền, và phương pháp xử lý bề mặt.

Dưới đây là các cách phân loại ty ren treo phổ biến nhất:

1. Phân loại theo Chất liệu

Chất liệu quyết định khả năng chống ăn mòn và tải trọng của thanh ren:

Loại chất liệu Đặc điểm Ứng dụng phổ biến
Thép carbon (Thép thường) Chiếm đa số. Cần được mạ để chống gỉ. Đây là loại rẻ và phổ biến nhất trong các công trình dân dụng và công nghiệp thông thường. Treo máng cáp, ống nước, hệ thống điều hòa, trần thạch cao trong nhà.
Inox 201 Có khả năng chống gỉ tốt, giá thành phải chăng hơn Inox 304. Môi trường ẩm ướt nhẹ, ít tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Inox 304 Khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao. Môi trường đòi hỏi vệ sinh cao (thực phẩm, y tế) hoặc môi trường ngoài trời, tiếp xúc hóa chất.
Inox 316 Khả năng chống ăn mòn tốt nhất, đặc biệt trong môi trường muối, axit. Công trình ven biển, tàu biển, nhà máy hóa chất.

2. Phân loại theo Cấp bền

Cấp bền (hay cường độ chịu lực) được ký hiệu bằng số theo tiêu chuẩn quốc tế, cho biết khả năng chịu tải trọng của thanh ren:

Cấp bền Đặc điểm Tải trọng (tham khảo)
Cấp Cấp bền tiêu chuẩn, thông dụng nhất và giá thành thấp. Phù hợp với hầu hết các hệ thống treo đỡ cơ điện (tải trọng nhẹ và trung bình).
Cấp Độ bền cao hơn . Dùng cho các hệ thống yêu cầu tải trọng cao hơn một chút, hoặc cần dự phòng an toàn.
Cấp Cường độ cao, được xử lý nhiệt đặc biệt. Dùng trong kết cấu thép, cơ khí chế tạo, hoặc các hệ thống treo tải trọng nặng.

3. Phân loại theo Xử lý bề mặt (Lớp mạ)

Lớp mạ giúp bảo vệ ty ren khỏi tác động của môi trường:

Loại mạ Đặc điểm Ứng dụng
Mạ kẽm điện phân (Xi mạ) Phổ biến nhất. Lớp mạ mỏng, bề mặt sáng bóng (trắng xanh). Khả năng chống gỉ ở môi trường khô ráo, trong nhà. Môi trường khô ráo, trong nhà (thường dùng cho ty ren M6 – M12).
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized) Lớp mạ dày, bề mặt hơi sần, màu xám đục. Khả năng chống ăn mòn rất tốt, phù hợp cho môi trường ngoài trời hoặc ẩm ướt. Môi trường ngoài trời, khu vực ẩm ướt, công trình công nghiệp (thường dùng cho ty ren M14 trở lên).
Thép đen (Thô) Không qua xử lý bề mặt. Dễ bị gỉ sét. Thường là Ty ren cường độ cao hoặc được sơn phủ sau khi lắp đặt, hoặc Ty ren vuông cốp pha (D17).
thanh-ren-8
thanh-ren-8

4. Phân loại theo Kích thước (Đường kính – M)

Đây là cách phân loại cơ bản nhất, ký hiệu bằng chữ M (Milimet) và số đường kính danh nghĩa:

  • Ty ren M6 ()

  • Ty ren M8 ()

  • Ty ren M10 ()

  • Ty ren M12 ()

  • … và các kích thước lớn hơn như M14, M16, M20, M24.

Lưu ý: Thanh ren treo trần thường dùng hệ ren mịn (hệ mét), khác hoàn toàn với Ty ren cốp pha (ren vuông/ren bước lớn) dùng trong xây dựng cốp pha.

>> Để mua hàng hoặc nhận giá tốt gọi ngay: 0858 859 106