Giá bulong neo J, L, U hay neo I tại Cần Thơ. Thông số kỹ thuật Bu lông móng có đường kính từ M16 – M36 hoặc có thể lên đến M42, M56, M64,…Hotline: 0858 859 106
Giá bulong neo
Giá bulong móng có thể thay đổi tùy vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Kích thước
- Chất liệu, lớp mạ (mạ kẽm, mạ kẽm nhúng nóng, v.v.),
- Số lượng mua và nhà cung cấp.
Dưới đây là một số yếu tố chính ảnh hưởng đến giá của bulong neo:
-
Chất liệu: Bulong neo được làm từ các loại thép khác nhau như thép carbon, thép hợp kim hoặc thép không gỉ. Giá bulong thép không gỉ thường cao hơn so với thép thông thường vì tính bền bỉ và khả năng chống ăn mòn của nó.
-
Kích thước: Bulong neo có nhiều kích thước khác nhau, từ những loại nhỏ cho công trình dân dụng đến những loại lớn cho các công trình công nghiệp. Bulong với đường kính và chiều dài lớn thường có giá cao hơn.
-
Loại mạ: Bulong neo có thể được mạ kẽm để chống ăn mòn. Bulong mạ kẽm nhúng nóng thường có giá cao hơn so với loại mạ kẽm điện phân vì quá trình mạ kẽm nhúng nóng phức tạp hơn và bền hơn.
-
Số lượng mua: Giá sẽ giảm nếu bạn mua số lượng lớn hoặc đặt hàng từ các nhà cung cấp chuyên nghiệp.

Khoảng giá tham khảo (tùy theo thị trường):
- Bu long neo mạ kẽm (đường kính từ 8mm đến 16mm): giá khoảng từ 2.000 đến 10.000 VNĐ/chiếc.
- Bù lông neo mạ kẽm nhúng nóng (đường kính từ 16mm đến 24mm): giá có thể dao động từ 10.000 đến 30.000 VNĐ/chiếc.
- Bu long neo thép không gỉ: giá có thể cao hơn từ 20.000 VNĐ đến 50.000 VNĐ/chiếc tùy vào chất liệu và kích thước.
Để có thông tin chính xác về giá cả, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp bulong hoặc các cửa hàng phụ kiện xây dựng.
Bảng So Sánh Giá Neo U, I, J, L: Một cái nhìn tổng quan
Tại sao giá cả lại khác nhau?
- Hình dáng: Mỗi loại neo có hình dạng khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau.
- Chất liệu: Chất liệu càng tốt, giá thành càng cao.
- Kích thước: Kích thước càng lớn, giá thành càng cao.
- Lớp mạ: Lớp mạ giúp bảo vệ neo khỏi rỉ sét, tăng tuổi thọ. Tuy nhiên, lớp mạ cũng làm tăng giá thành sản phẩm.

Bảng so sánh giá tham khảo
Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể chênh lệch.
Loại neo | Kích thước (mm) | Chất liệu | Lớp mạ | Đơn giá (VNĐ/chiếc) | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|---|
Neo U | M6 x 100 | Thép carbon | Mạ kẽm | 2.000 – 4.000 | Kết nối các chi tiết kim loại |
M8 x 150 | Thép carbon | Mạ kẽm | 5.000 – 8.000 | ||
Neo I | M10 x 200 | Inox 304 | Không mạ | 12.000 – 18.000 | Sử dụng trong môi trường ẩm ướt |
M12 x 250 | Thép hợp kim | Mạ kẽm | 18.000 – 25.000 | ||
Neo J | M16 x 300 | Inox 316 | Không mạ | 45.000 – 55.000 | Kết nối các cấu kiện bê tông |
M20 x 400 | Thép hợp kim | Mạ kẽm | 60.000 – 80.000 | ||
Neo L | M8 x 100 | Thép carbon | Mạ kẽm | 3.000 – 5.000 | Dùng để cố định các vật liệu nhẹ |
M10 x 150 | Thép carbon | Mạ kẽm | 6.000 – 9.000 |