Độ chịu lực thanh ren treo

Độ chịu lực thanh ren treo – Yếu tố quyết định độ chịu lực tyren suốt. Cách phân loại cây ty răng nhuyễn theo cấp bền, theo cấp vật liệu sản xuất,…. Mua hàng gọi ngay: 0858 859 106

Độ-chịu-lực-thanh-ren-treo

Độ chịu lực thanh ren treo

Các yếu tố quyết định độ chịu lực

  1. Đường kính thanh ren (M): Đường kính càng lớn, tiết diện chịu lực càng lớn và khả năng chịu tải càng cao. Ty ren treo phổ biến là M6, M8, M10, M12.

  2. Cấp bền:

    • Ty ren cấp bền (phổ biến nhất): Chịu được tải trọng tiêu chuẩn.

    • Ty ren cấp bền (cường độ cao): Chịu được tải trọng lớn hơn nhiều, nhưng giá thành cao và ít phổ biến trong ứng dụng treo thông thường.

  3. Vật liệu: Thép carbon thông thường, thép hợp kim, hoặc Inox. Thép cường độ cao và Inox 304/316 thường có độ bền kéo tốt hơn.

  4. Chất lượng gia công: Ren được cán thường có độ bền cao hơn ren được tiện (như đã so sánh ở trên).

  5. Phụ kiện đi kèm: Độ chịu lực còn phụ thuộc vào khả năng chịu lực của Nở đạn (tắc kê đạn) hoặc Kẹp xà gồ liên kết ty ren vào kết cấu trần.

Tải trọng chịu lực tham khảo (Lực kéo an toàn)

Bảng dưới đây cung cấp tải trọng làm việc an toàn (Working Load Limit – WLL) cho ty ren hệ mét tiêu chuẩn, thường là cấp bền và mạ kẽm điện phân, với hệ số an toàn đã được áp dụng:

Đường kính (M) Tiết diện chân ren () Tải trọng phá hủy gần đúng (Tối đa) Tải trọng làm việc an toàn (WLL) Ứng dụng phổ biến
M6 Trần thạch cao, máng cáp nhẹ.
M8 Ống gió nhỏ, máng cáp trung bình.
M10 Ống gió lớn, hệ thống PCCC, ống nước.
M12 Treo tải nặng, hệ thống ống lớn.

Lưu ý về tải trọng tyren

  • Các con số trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và tiêu chuẩn cụ thể.

  • Tải trọng làm việc an toàn (WLL) thường được tính bằng tải trọng phá hủy.

  • Trong thi công thực tế, khả năng chịu lực của điểm neo (tắc kê, nở đạn) vào bê tông/kết cấu trần thường là yếu tố giới hạn, chứ không phải bản thân thanh ty ren. Bạn cần đảm bảo phụ kiện neo có tải trọng phù hợp.

Tyren inox 304 M10

Giá mua bán ty ren giằng

Giá phổ biến cho loại thép cấp bền 4.6, mạ kẽm điện phân:

Kích thước (Đường kính – M) Giá tham khảo (VNĐ/mét) Ứng dụng phổ biến
M6 (6mm) Khoảng Treo trần thạch cao, máng cáp nhẹ
M8 (8mm) Khoảng Treo ống gió nhỏ, hệ thống PCCC nhẹ
M10 (10mm) Khoảng Treo ống nước, ống gió trung bình
M12 (12mm) Khoảng Treo tải nặng hơn, hệ thống ống lớn

Giá chỉ mang tính tham khảo. Để biết giá chính xác bạn cần cung cấp thêm thông tin cho kho hàng nơi bạn mua.

Hotline bán hàng: 0858 859 106