Giá bulong cổ vuông – Giá bán mới nhất Ốc kệ 8×15, 8x20mm, 8x12mm. Bù lông cổ vuông là gì? Cách sử dụng, bảo quản và phân loại ốc kẹ
Giá bulong cổ vuông
Giá bu long cổ vuông không có mức cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, chất liệu, và số lượng mua.
Giá bán theo kích thước và chất liệu ốc kệ
-
Kích thước: Bu lông cổ vuông có nhiều kích thước khác nhau (đường kính M5, M6, M8, M10, M12, v.v.). Giá sẽ tăng dần theo kích thước. Ví dụ, bu lông M5 có thể có giá từ 1.000đ, trong khi bu lông M12 có giá từ 10.500đ trở lên.
-
Chất liệu: Chất liệu chế tạo là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá.
-
Thép mạ kẽm: Thường có giá rẻ hơn. Ví dụ, một bu lông M6 có thể có giá chỉ từ 300đ đến 1.900đ tùy theo chiều dài.
-
Inox 304: Có độ bền cao và chống gỉ tốt, nên giá thành đắt hơn. Giá của bu lông inox 304 thường dao động từ 1.000đ đến 20.000đ hoặc cao hơn, tùy vào kích thước.
-
Mua bu lông cổ vuông ở đâu?
Bạn có thể tìm mua bu lông cổ vuông tại các cửa hàng vật tư xây dựng, cửa hàng cơ khí, hoặc các công ty chuyên cung cấp bu lông ốc vít.
Nếu bạn cần số lượng lớn, hãy liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối hoặc công ty sản xuất để nhận báo giá sỉ, thường sẽ có giá ưu đãi hơn.
Đặc điểm nổi bật và thông số bù loong cổ vuông (ốc kệ)
Thông số kỹ thuật ốc kệ cổ vuông
Thông số của bu lông cổ vuông thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế DIN 603 và có các thông số chính sau:
-
Đường kính thân ren (d): Kích thước phổ biến từ M5, M6, M8, M10, M12, v.v., tương ứng với đường kính ren tính bằng mm.
-
Chiều dài (L): Chiều dài của bu lông, tính từ phần cổ đến hết ren. Các kích thước thông dụng từ 10mm đến 200mm.
-
Vật liệu chế tạo:
-
Thép carbon: Có cấp bền từ 4.8, 5.6 đến 8.8, phù hợp với các ứng dụng chịu lực thông thường. Thường được mạ kẽm để chống gỉ.
-
Thép không gỉ (Inox): Phổ biến nhất là Inox 201, 304 và 316.
-
Inox 201: Chịu lực tốt, bề mặt sáng bóng, giá thành rẻ. Nhưng khả năng chống ăn mòn kém, chỉ nên dùng trong môi trường khô ráo.
-
Inox 304: Khả năng chống ăn mòn và chịu lực tốt, phù hợp với nhiều ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
-
Inox 316: Khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh và nước biển, nhưng giá thành cao nhất.
-
-
-
Tiêu chuẩn ren: Thường là ren hệ mét (M) ở Việt Nam.
-
Kích thước cổ vuông (v) và đầu bu lông (dk): Các thông số này được quy định chi tiết trong tiêu chuẩn DIN 603, tùy thuộc vào đường kính thân ren.
Đặc điểm nổi bật ốc kệ
Điểm nỗi bật chính là tính chống xoay Chống xoay
- Đây là đặc điểm nổi bật và quan trọng nhất của bu lông cổ vuông.
- Phần cổ hình vuông ngay dưới đầu bu lông sẽ ăn khớp với lỗ vuông trên bề mặt vật liệu (thường là gỗ hoặc kim loại mỏng), giúp bu lông không bị xoay khi vặn đai ốc ở đầu còn lại.
- Điều này giúp thao tác lắp ráp nhanh chóng và không cần sử dụng cờ lê để giữ đầu bu lông.